THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 09 năm 2012 |
Ngày có hàng | 20/12/2012 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 130.3 x 70.8 x 10.7 mm, 99 cc |
Trọng lượng | 185 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung IPS TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 768 x 1280 pixels, 4.5 inches |
- Cảm ứng đa điểm - Mặt kính Corning Gorilla Glass - Công nghệ hiển thị PureMotion HD+ - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số |
|
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 32 GB storage, 1 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | Class 12 |
Tốc độ 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v3.1 với A2DP, EDR |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0, hỗ trợ USB On-the-go |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 8.7 MP, 3264 x 2448 pixels, Carl Zeiss optics, optical image stabilization, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Công nghệ PureView, geo-tagging |
Quay phim | Có, 1080p@30fps |
Camera phụ | Có, 1.2MP |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 |
Bộ xử lý | Dual-core 1.5 GHz Krait, Adreno 225 GPU |
Chipset | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt | Internet Explorer 10 |
Radio | Không |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Đen, Trắng, Đỏ, Vàng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Java | Không |
- Sạc pin không dây - Chỉ hỗ trợ MicroSIM - Tích hợp mạng xã hội - Chống ồn với mic chuyên dụng - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA - Xem video MP4/H.264/H.263/WMV - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Ghi âm / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 2000mAh |
Chờ | Lên đến 400 giờ (2G) / 400 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 17 giờ (2G) / 10 giờ (3G) Nghe nhạc lên đến 67 giờ |